BẢNG GIÁ GẠO HÔM NAY MỚI NHẤT 2024
LƯU Ý: Giá gạo thay đổi theo ngày, do đó bảng giá mang tính tham khảo hoặc cập nhật trễ hơn so với thị trường. Do đó, để có bảng báo giá chính xác nhất theo nhu cầu của khách hàng, sau khi làm việc với chúng tôi sẽ có bảng giá gạo sỉ chính xác nhất cho khách hàng.
|
||||||
|
Tên
gạo |
Loại
gạo |
Giá
bán sỉ |
Chênh
lệch giáso với
tháng trước |
Đặc
tính |
Đối
tượng dùng gạo |
Xu
hướng |
|
Gạo lứt |
24,000đ/kg |
Dẻo
dai, Dẻo mềm |
Khách lẻ,
Nguyên liệu sản xuất là bún, bánh phở, hủ tiếu |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo thơm |
23,500đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm, ngọt nhẹ |
Khách lẻ,
nhà hàng |
HOT |
||
|
Gạo bếp
ăn, Gạo trắng còn cám |
16,200đ/kg |
Cơm nở
nhiều, Khô, Nở xốp, Tơi xốp |
bếp ăn
công nghiệp công ty, Khách lẻ, Nguyên liệu sản xuất tại các xưởng sản xuất
bún, phở, bánh canh…, quán ăn bình dân, quán cơm bình dân |
HOT |
||
|
Gạo bếp
ăn, Gạo Sạch Đóng Túi, Gạo trắng còn cám |
16,150đ/kg |
Cơm nở,
Nở khô, Nở xốp |
bếp ăn
công nghiệp công ty, khu công nghiệp, quán ăn bình dân, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo Sạch Đóng Túi, Gạo trắng còn cám |
17,000đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm, ngọt nhẹ |
Khách sạn,
nhà hàng, nhà hàng Nhật, Hàn |
|||
|
Gạo Sạch
Đóng Túi, Gạo trắng còn cám |
16,150đ/kg |
Cơm dẻo
vừa, Dẻo mềm, Mềm thơm |
bệnh viện,
căn tin, suất ăn công nghiệp trung và cao cấp, Trường học, Từ thiện |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo Sạch Đóng Túi, Gạo trắng còn cám |
16,650đ/kg |
Mềm
thơm, ngọt nhẹ |
cơm văn
phòng, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo Sạch
Đóng Túi, Gạo tấm |
14,200đ/kg |
Hạt xốp,
dẻo vừa, mềm thơm |
Khách lẻ,
quán ăn bình dân, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo thơm |
17,000đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm |
Khách lẻ,
Khách sạn, Nhà hàng trường học |
|||
|
Gạo
thơm, Gạo dẻo thơm |
16,700đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm, ngọt nhẹ |
cơm văn
phòng, Khách lẻ, Khách sạn, nhà hàng |
Mới |
||
|
Gạo Sạch
Đóng Túi, Gạo trắng còn cám |
16,000đ/kg |
Nở khô,
Nở xốp |
khu
công nghiệp, Nguyên liệu sản xuất là bún, bánh phở, hủ tiếu |
|||
|
Gạo bếp
ăn, Gạo nở xốp, Gạo trắng còn cám |
15,500đ/kg |
Cơm nở
nhiều, Dễ nấu, Nở xốp |
bếp ăn
công nghiệp công ty, khu công nghiệp, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo nếp,
Gạo trắng còn cám, Gạo Đặc Sản |
21,800đ/kg |
Dẻo
dai, Dẻo mềm |
Khách lẻ,
Làm xôi, làm bánh |
|||
|
Gạo nếp,
Gạo trắng còn cám |
18,500đ/kg |
Dẻo
dai, Dẻo mềm |
Khách lẻ,
Làm xôi, làm bánh |
|||
|
Gạo
thơm, Gạo Sạch Đóng Túi |
20,000đ/kg |
|||||
|
Gạo
thơm, Gạo trắng còn cám |
18,000đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm |
cơm văn
phòng, Khách lẻ, Nhà hàng trường học |
Mới |
||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo trắng còn cám |
16,300đ/kg |
Cơm dẻo
vừa, Mềm thơm, ngọt nhẹ |
Khách sạn,
nhà hàng, quán cơm niêu |
Mới |
||
|
Gạo trắng
còn cám, Gạo dẻo thơm |
17,000đ/kg |
Cơm nở,
Mềm thơm, Nở xốp |
quán ăn
tầm trung, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo trắng còn cám |
18,800đ/kg |
Cơm dẻo
vừa, Mềm thơm, ngọt nhẹ |
căn
tin, cơm văn phòng, nhà hàng, quán cơm niêu |
Mới |
||
|
Gạo trắng
còn cám, Gạo dẻo thơm |
18,600đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm, ngọt nhẹ |
cơm văn
phòng, Khách lẻ, Nhà hàng trường học, quán ăn tầm trung |
HOT |
||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo thơm, Gạo Đặc Sản |
19,300đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm, ngọt nhẹ |
Khách lẻ,
nhà hàng |
HOT |
||
|
Gạo trắng
còn cám |
19,300đ/kg |
Mới |
||||
|
Gạo tấm |
14,600đ/kg |
Mềm
thơm, Nở xốp |
Khách lẻ,
quán ăn bình dân, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo tấm |
14,300đ/kg |
Hạt xốp,
dẻo vừa, mềm thơm |
Khách lẻ,
quán ăn bình dân, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo
thơm, Gạo dẻo thơm, Gạo Đặc Sản |
33,000đ/kg |
Cơm dẻo
vừa, Mềm thơm |
Khách lẻ,
nhà hàng |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo trắng còn cám |
19,800đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm, ngọt nhẹ |
Khách lẻ,
nhà hàng |
|||
|
Gạo Sạch
Đóng Túi, Gạo trắng còn cám |
21,000đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm |
Khách lẻ,
quán ăn tầm trung, quán cơm bình dân, Từ thiện |
|||
|
Gạo Sạch
Đóng Túi, Gạo trắng còn cám |
19,800đ/kg |
Cơm nở
nhiều, Nở khô, Nở xốp |
khu
công nghiệp, quán cơm bình dân, quán cơm chiên, Từ thiện |
|||
|
Gạo Sạch
Đóng Túi, Gạo tấm |
14,500đ/kg |
Mềm
thơm, Nở xốp |
Khách lẻ,
quán ăn bình dân, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo Sạch
Đóng Túi, Gạo nếp |
23,000đ/kg |
Dẻo
dai, Dẻo mềm |
Khách lẻ,
Làm xôi, làm bánh |
|||
|
Gạo trắng
còn cám, Gạo nở xốp |
21,000đ/kg |
Cơm nở
nhiều, Nở xốp |
Khách lẻ,
quán ăn bình dân, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo thơm |
20,100đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm |
cơm văn
phòng, Khách lẻ |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo trắng còn cám |
16,400đ/kg |
Cơm dẻo
vừa, Mềm thơm, Nở xốp |
bếp ăn
công nghiệp công ty, khu công nghiệp, quán ăn bình dân |
|||
|
Gạo nếp,
Gạo dẻo thơm, Gạo Đặc Sản |
40,000đ/kg |
Dễ nấu,
Dẻo dai, Dẻo mềm |
Khách lẻ,
Làm xôi, làm bánh |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo thơm |
30,000đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm |
cơm văn
phòng, Khách lẻ |
|||
|
Gạo nếp,
Gạo thơm |
25,000đ/kg |
Dễ nấu,
Dẻo dai, Dẻo mềm |
Khách lẻ,
Làm xôi, làm bánh, nhà hàng |
|||
|
Gạo trắng
còn cám |
15,800đ/kg |
Cơm nở
nhiều, Nở khô, Nở xốp |
Khách lẻ,
khu công nghiệp, quán ăn bình dân, quán cơm chiên |
HOT |
||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo trắng còn cám |
16,700đ/kg |
Mềm
thơm, ngọt nhẹ |
cơm văn
phòng, quán cơm bình dân |
|||
|
Gạo dẻo
thơm, Gạo thơm |
21,300đ/kg |
Dẻo mềm,
Mềm thơm, ngọt nhẹ |
Khách lẻ,
nhà hàng, Nhà hàng trường học |
Giảm
giá |
||
|
Gạo nếp,
Gạo Sạch Đóng Túi |
20,000đ/kg |
Dễ nấu,
Dẻo dai, Mềm thơm |
Làm
xôi, làm bánh, quán ăn bình dân, quán ăn tầm trung |
|||
CHỢ GẠO MIỀN TÂY
Nhà máy 1 – 2: Quốc Lộ 50, Xã Yên Luông, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền
Giang.
Trụ sở giao dịch: Lầu 10, Tòa nhà Beautiful Saigon, Số 2 Nguyễn Khắc Viện,
Tân Phú, Quận 7, TP.HCM
Hotline: 028.665.999.27 – 0907.282.012
Email: info@gaovinhhien.vn – gaovinhhien@gmail.com
Nguồn: https://chogaomientay.com/bang-gia-gao-hom-nay/
Nhận xét
Đăng nhận xét